Bảng điểm B17ĐT2 tính đến ngày 26/09/2023

TT Lớp sinh hoạt Họ Tên Ngày sinh Pháp luật Chính trị Vẽ kỹ thuật An toàn & vật liệu điện Lý thuyết mạch điện Kỹ thuật số Kỹ thuật đo lường và cảm  biến Điện tử công suất Lý thuyết điều khiển tự động Vẽ điện Khí cụ điện
Số tín chỉ 2 4 1 3 3 2 3 2 2 1 2
Thứ tự môn học/mô-đun
1 B17ĐT2 Trần Thọ Lâm 04/04/1991 6.6 6.8 7.0 7.0 7.0 8.7 7.9 8.9 8.2 8.3 6.7
2 B17ĐT2 Nguyễn Thị Lành 10/01/1993 8.7 8.0 8.0 7.4 7.0 9.6 8.7 9.3 7.3 7.1 8.1
3 B17ĐT2 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/01/1994 8.6 8.4 5.9 8.0 7.3 9.0 8.9 8.4 8.6 7.1 7.1
4 B17ĐT2 Nguyễn Thị Hồng Mai 17/05/1999 7.1 7.2 6.6 7.4 6.4 8.5 7.0 8.7 8.2 6.4 7.3
5 B17ĐT2 Phạm Duy Minh 29/09/1994 8.3 7.3 8.0 7.7 6.4 8.7 8.5 8.6 6.4 7.4 6.1
6 B17ĐT2 Trần Văn Nguyên 20/12/1994 8.3 7.4 5.1 7.9 7.5 8.0 8.1 9.0 8.6 7.4 8.1
7 B17ĐT2 Bùi Văn Nhở 22/10/1995 7.9 7.1 6.3 7.0 6.7 9.0 8.3 9.2 6.7 6.1 6.7
8 B17ĐT2 Nguyễn Khắc Phong 04/04/1998 7.6 7.1 7.7 7.6 6.4 7.7 7.9 8.3 8.2 6.1 6.9
9 B17ĐT2 Nguyễn Văn Quang 05/09/1994 7.4 5.4 2.9 7.0 6.7 8.7 8.2 5.4 6.7
10 B17ĐT2 Đồng Văn Quỳnh 14/05/1992 8.0 7.4 6.0 7.3 7.1 7.3 8.3 8.7 8.2 6.7 7.4
11 B17ĐT2 Dương Văn Sơn 16/08/1994 7.2 7.4 9.0 7.6 7.0 7.3 8.6 9.3 7.3 6.8 7.1
12 B17ĐT2 Nguyễn Quý Sỹ 12/02/1994 8.2 7.6 8.0 7.6 7.3 8.7 8.6 9.3 8.2 8.3 7.3
13 B17ĐT2 Chu Văn Tạo 03/04/1996 7.5 6.8 5.4 6.8 6.7 8.7 7.0 8.7 7.7 8.0 7.7
14 B17ĐT2
Lê Văn
Thành 09/09/1996 7.9 7.6 8.3 7.3 7.3 9.0 7.4 8.7 8.6 5.5 8.1
15 B17ĐT2 An Thị Thảo 18/05/1994 8.6 8.3 9.0 7.6 7.6 8.7 8.9 8.4 7.4 6.7 5.9
16 B17ĐT2 Nguyễn Thị Thiện 29/09/1991 8.4 7.8 2.8 7.0 7.9 8.6 8.6 8.7 7.7
17 B17ĐT2
Đặng Thái
Thọ 17/05/1994 7.8 7.3 8.9 7.1 7.0 8.7 8.0 8.1 7.3 5.8 5.8
18 B17ĐT2 Nguyễn Ngọc Thước 07/08/1996 7.8 6.5 7.8 7.1 7.3 8.1 7.3 9.2 6.7 5.5 6.1
19 B17ĐT2 Hoàng Thị Thủy 08/06/1992 8.1 7.5 7.9 7.1 7.3 9.2 7.4 8.4 8.2 7.3 7.3
20 B17ĐT2 Đỗ Trọng Toàn 27/09/1995 7.7 6.8 3.5 7.1 7.0 8.1 7.0 9.3 7.7 6.7 6.9
21 B17ĐT2 Phạm Khánh Toàn 27/07/2000 7.2 7.3 7.2 7.0 6.7 6.9 7.6 8.9 8.3 6.0 7.1
22 B17ĐT2 Nguyễn Việt Tuấn 23/06/1996 7.4 5.7 7.3 7.2 8.3 7.7 6.4
23 B17ĐT2 Nguyễn Vũ 27/08/1995 7.2 6.7 7.2 7.0 5.1 8.1 8.2 9.2 8.2 8.3 6.7
24 B17ĐT2 Hắc Thế Xuân 17/01/1994 8.0 7.4 8.5 7.3 7.3 8.1 7.0 8.6 6.3 6.7
25 B17ĐT2 Đỗ Thị Xuyên 28/04/1997 8.3 0.0 7.8 8.7 7.1 9.0

Bài viết liên quan